Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exhaust manifold


noun
a manifold that receives exhaust gases from the cylinders and conducts them to the exhaust pipe
Hypernyms:
manifold
Part Holonyms:
exhaust, exhaust system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.